Tổng kho nhôm làm cánh tủ quần áo, cánh tủ bếp, cánh tủ nhôm kính
Bảng giá nhôm cao cấp làm cánh tủ quần áo, tủ bếp, tủ sách, …
Cánh tủ quần áo làm bằng nhôm kính đẹp
Cánh tủ bếp làm bằng nhôm kính đẹp
Cánh tủ làm bằng nhôm kính đẹp
Kích thước và mẫu nhôm làm cánh tủ: Cánh tủ quần áo, cánh tủ bếp, cánh tủ sách, ….
Bảng giá nhôm cao cấp làm cánh tủ, áp dụng từ ngày 01/09/2021.
Nhôm Xi mạ cao cấp (đẹp và bề hơn rất nhiều so với Nhôm sơn tĩnh điện)
TT | Mã số | Mô tả sản phẩm | Đơn vị | Độ dày (mm) | Màu sắc | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
1 | D1 | Bản nhôm rộng 30mm, Cây dài 3m. Khe lắp kính 5mm. | Cây | 1,9mm | Đen mờ | 607.000 |
2 | D2 | Bản nhôm có tay nắm, rộng 30mm, Cây dài 3m. Khe lắp kính 5mm. | Cây | 1,9mm | Đen mờ | 794.000 |
3 | D3 | Bản nhôm rộng 20mm, Cây dài 3m. Khe lắp kính 5mm. | Cây | 1,2mm | Vàng hồng | 345.000 |
4 | D4 | Bản nhôm có tay nắm, rộng 20mm, Cây dài 3m. Khe lắp kính 5mm. | Cây | 1,2mm | Vàng hồng | 440.000 |
5 | D5 | Bản nhôm rộng 20mm, Cây dài 3m. Khe lắp kính 5mm. | Cây | 1,2mm | Đen mờ | 332.000 |
6 | D6 | Bản nhôm có tay nắm, rộng 20mm, Cây dài 3m. Khe lắp kính 5mm. | Cây | 1,2mm | Đen mờ | 419.000 |
7 | D7 | Bản nhôm rộng 20mm, Cây dài 3m. Khe lắp kính 5mm. | Cây | 1,2mm | Xám Bạc | 345.000 |
8 | D8 | Bản nhôm có tay nắm, rộng 20mm, Cây dài 3m. Khe lắp kính 5mm. | Cây | 1,2mm | Xám Bạc | 440.000 |
9 | D9 | Bản nhôm rộng 45mm, Cây dài 3m. Khe lắp kính 5mm. | Cây | 1,2mm | Đen mờ | 450.000 |
10 | D10 | Bản nhôm có tay nắm, rộng 45mm, Cây dài 3m. Khe lắp kính 5mm. | Cây | 1,2mm | Đen mờ | 635.000 |
11 | D11 | Bản nhôm rộng 45mm, Cây dài 3m. Khe lắp kính 5mm. | Cây | 1,2mm | Đen mờ | 450.000 |
12 | D12 | Bản nhôm có tay nắm, rộng 45mm, Cây dài 3m. Khe lắp kính 5mm. | Cây | 1,2mm | Đen mờ | 655.000 |
13 | Ron | Ron cao su rãnh kính 5mm. Cây dài 3m. | Cây | Trắng đục | 28.000 | |
14 | Bát | Bát nối góc cho bản nhôm 45mm. | Cái | 1,2mm | Kim loại | 10.000 |
15 | Bát | Bát nối góc cho bản nhôm 20mm và 30mm. | Cái | 1,2mm | Kim loại | 8.000 |
Xem bảng giá thi công nội thất Tại Đây
Xem bảng giá tủ quần áo gỗ công nghiệp Tại Đây.
Xem bảng giá tủ quần áo gỗ công nghiệp cánh kính tràn viền Tại Đây.
Xem bảng giá tủ quần áo gỗ tự nhiên Tại Đây.
Xem bảng giá tủ quần áo gỗ tự nhiên cánh kính tràn viền Tại Đây.
Mẫu nhôm làm cánh tủ: Cánh tủ quần áo, cánh tủ bếp, cánh tủ sách, ….
Màu sắc nhôm làm cánh tủ: Màu đen mờ, Màu vàng hồng, Màu xám bạc
Hình ảnh thực tế mẫu nhôm D3 và D4
Hình ảnh thực tế mẫu nhôm D5 và D6
Hình ảnh thực tế mẫu nhôm D7 và D8
Hình ảnh thực tế mẫu nhôm D9 và D10
Hình ảnh thực tế mẫu nhôm D11 và D12
Hình ảnh thực tế mẫu nhôm bản rộng 45mm
Hình ảnh thực tế mẫu nhôm bản rộng 20mm
Phụ kiện lắp cánh tủ nhôm kính
Cây nhôm không có tay nắm và có tay nắm, bản rộng 45mm, Cây dài 3m. Khe lắp kính 5mm.
Hình ảnh thi công cánh cửa nhôm kính cường lực
Tổng kho nhôm nhập khẩu
Bảng giá tay cầm nhôm cao cấp áp dụng từ ngày 15/08/2019.
TT | Mã số | Mô tả sản phẩm | Đơn vị | Chiều dài (cm) | Màu sắc | Đơn giá (VNĐ/Cái) |
1 | H1.1 | Tay nắm lệch tâm. Dài 11cm. | Cái | 11cm | Đen | 51.000 |
2 | H1.2 | Tay nắm lệch tâm. Dài 21cm. | Cái | 21cm | Đen | 96.000 |
3 | H1.3 | Tay nắm lệch tâm. Dài 100cm. | Cái | 100cm | Đen | 502.000 |
4 | H1.4 | Tay nắm lệch tâm. Dài 11cm. | Cái | 11cm | Vàng | 56.000 |
5 | H1.5 | Tay nắm lệch tâm. Dài 21cm. | Cái | 21cm | Vàng | 96.000 |
6 | H1.6 | Tay nắm lệch tâm. Dài 100cm. | Cái | 100cm | Vàng | 525.000 |
7 | H2.1 | Tay nắm chữ T, màu đen, viền vát kim cương. Dài 5,2cm. | Cái | 5,2cm | Đen | 50.000 |
8 | H2.2 | Tay nắm chữ T, màu đen, viền vát kim cương. Dài 15cm. | Cái | 15cm | Đen | 59.000 |
9 | H2.3 | Tay nắm chữ T, màu đen, viền vát kim cương. Dài 30cm. | Cái | 30cm | Đen | 144.000 |
10 | H2.4 | Tay nắm chữ T, màu đen, viền vát kim cương. Dài 120cm. | Cái | 120cm | Đen | 610.000 |
11 | H2.5 | Tay nắm chữ T. Dài 5,2cm. | Cái | 5,2cm | Vàng | 54.000 |
12 | H2.6 | Tay nắm chữ T. Dài 15cm. | Cái | 15cm | Vàng | 67.000 |
13 | H2.7 | Tay nắm chữ T. Dài 30cm. | Cái | 30cm | Vàng | 155.000 |
14 | H2.8 | Tay nắm chữ T. Dài 100cm. | Cái | 100cm | Vàng | 564.000 |
15 | H2.9 | Tay nắm chữ T. Dài 120cm. | Cái | 120cm | Vàng | 620.000 |
16 | H3.1 | Tay nắm móc. Dài 12,8cm. | Cái | 12,8cm | Đen | 61.000 |
17 | H3.2 | Tay nắm móc. Dài 16cm. | Cái | 16cm | Đen | 72.000 |
18 | H3.3 | Tay nắm móc. Dài 26cm. | Cái | 26cm | Đen | 107.000 |
19 | H3.4 | Tay nắm móc. Dài 12,8cm. | Cái | 12,8cm | Trắng Bạc | 61.000 |
20 | H3.5 | Tay nắm móc. Dài 16cm. | Cái | 16cm | Trắng Bạc | 72.000 |
21 | H3.6 | Tay nắm móc. Dài 26cm. | Cái | 26cm | Trắng Bạc | 107.000 |
22 | H4.1 | Tay nắm cong. Dài 14,4cm. | Cái | 14,4cm | Đen | 59.000 |
23 | H4.2 | Tay nắm cong. Dài 17,8cm. | Cái | 17,8cm | Đen | 76.000 |
24 | H4.3 | Tay nắm cong. Dài 21,4cm. | Cái | 21,4cm | Đen | 81.000 |
Tay cầm nhôm cao cấp. Mã số: H1.
Tay cầm nhôm cao cấp. Mã số: H2.
Tay cầm nhôm cao cấp. Mã số: H3.
Tay cầm nhôm cao cấp. Mã số: H4.
Cánh tủ lắp tay cầm nhôm cao cấp. Mã số: H1.